🏗️ MÓNG CỌC – ƯU NHƯỢC ĐIỂM & QUY TRÌNH THI CÔNG
✅ 1. Ưu điểm của móng cọc
- Là loại móng sâu, chịu lực tốt, phù hợp với nhiều loại công trình, đặc biệt là khu vực có nền đất yếu.
- Khả năng chịu tải cao và bền chắc lâu dài, giúp công trình ổn định, chống lún.
- Dễ nâng tầng về sau, nếu trong thiết kế móng đã tính toán tải trọng tương lai.
- Thi công nhanh: Với nhà phố có ít tim cọc, thời gian ép cọc có thể hoàn thành trong 1 ngày.
- Tối ưu cho nhà phố quy mô từ 3 tầng trở lên.
⚠️ 2. Nhược điểm của móng cọc
- Yêu cầu hẻm xe vào ≥ 4m vì máy ép cọc khá lớn, nặng, khó di chuyển vào hẻm nhỏ.
- Không phù hợp với nền đất cứng, do không thể ép cọc xuống sâu.
- Có thể ảnh hưởng nhà kế bên: Khi ép cọc gây chấn động nền đất, có thể ảnh hưởng đến công trình lân cận (nứt, rung nền…).
- Chi phí ép cọc tính riêng, không nằm trong đơn giá phần thô cơ bản.
🛠️ 3. Quy trình thi công ép cọc bê tông nhà phố
📌 Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng
- Tháo dỡ công trình cũ, dọn dẹp mặt bằng.
- San phẳng mặt bằng, bố trí nơi tập kết cọc và máy ép.
- Tiến hành khảo sát địa chất, đo đạc trắc địa trước khi ép.
📌 Bước 2: Tập kết vật tư & máy móc
- Vận chuyển máy ép tải tĩnh hoặc bán tĩnh vào công trình.
- Tập kết cọc bê tông cốt thép (phổ biến: 250x250mm, dài 7m).
- Sắp xếp vị trí tập kết và đường dẫn cho máy ép hoạt động thuận lợi.
📌 Bước 3: Ép cọc
- Đưa từng cọc vào giàn ép để ép xuống nền đất theo tim móng.
- Tùy tải trọng, mỗi tim cọc có thể cần nối 2–3 đoạn cọc.
- Khi đồng hồ báo đủ tải (theo thiết kế), dừng ép cọc.
🔎 Lưu ý:
- Cọc cần được ép tới độ sâu thiết kế hoặc đến khi đạt tải trọng yêu cầu.
- Quá trình nối cọc phải đảm bảo đúng kỹ thuật (hàn bản mã, giáp mối).
💰 4. Chi phí ép cọc
- Không nằm trong giá xây phần thô, cần dự trù riêng:
- Phụ thuộc vào số lượng tim cọc, chiều sâu ép, loại đất.
- Dao động khoảng: 40 – 150 triệu đồng/công trình nhà phố.



